Thủ tục vay vốn doanh nghiệp vừa và nhỏ

Bài viết cung cấp thông tin về các gói vay vốn doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) tại VPBank. Bài viết sẽ cho bạn thấy các lợi ích, điều kiện, và thủ tục vay vốn, cùng các chương trình hỗ trợ đặc biệt từ ngân hàng. Với những tiện ích vượt trội, VPBank giúp SMEs dễ dàng tiếp cận nguồn vốn để mở rộng kinh doanh và phát triển bền vững.

Giới thiệu về vay vốn doanh nghiệp vừa và nhỏ

Vay vốn doanh nghiệp vừa và nhỏ là một loại hình vay vốn mà các ngân hàng, tổ chức tín dụng cung cấp cho các doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ để hỗ trợ họ trong quá trình phát triển kinh doanh, mở rộng sản xuất, hoặc đầu tư vào các dự án mới.

Tại Việt Nam, hiện đang có 4 loại hình vay vốn doanh nghiệp vừa và nhỏ:

  • Vay ngắn hạn: Thường được sử dụng để đáp ứng nhu cầu vốn lưu động, như mua hàng hóa, nguyên vật liệu, hoặc trả lương cho nhân viên.
  • Vay trung và dài hạn: Thường được sử dụng cho các dự án đầu tư lớn như mở rộng nhà xưởng, mua sắm thiết bị, hoặc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
  • Vay tín chấp: Không yêu cầu tài sản đảm bảo, phù hợp với các doanh nghiệp có uy tín tín dụng tốt.
  • Vay thế chấp: Yêu cầu tài sản đảm bảo, như bất động sản hoặc máy móc thiết bị, giúp giảm rủi ro cho ngân hàng và thường có lãi suất thấp hơn.
vay vốn doanh nghiệp vừa và nhỏ
vay vốn doanh nghiệp vừa và nhỏ

Hồ sơ pháp lý và giấy tờ cần chuẩn bị để vay vốn doanh nghiệp vừa và nhỏ

Thủ tục vay vốn thường bao gồm việc nộp đơn vay vốn, cung cấp các tài liệu liên quan như báo cáo tài chính, kế hoạch kinh doanh, và các giấy tờ liên quan đến tài sản đảm bảo. Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ để đáp ứng các yêu cầu của bên cho vay. Quy trình xét duyệt và giải ngân có thể mất từ vài ngày đến vài tuần, tùy thuộc vào ngân hàng và loại hình vay.

Giấy tờ pháp lý của doanh nghiệp vừa và nhỏ

  • Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: Bản sao có công chứng hoặc bản gốc để đối chiếu.
  • Điều lệ công ty: Bản sao có công chứng.
  • Biên bản họp hội đồng thành viên/cổ đông: Xác nhận việc vay vốn và ủy quyền cho người đại diện ký hợp đồng vay vốn.
  • Quyết định bổ nhiệm giám đốc/tổng giám đốc: Bản sao có công chứng hoặc bản gốc để đối chiếu.
  • Giấy chứng nhận mã số thuế: Bản sao có công chứng.

Hồ sơ tài chính của doanh nghiệp vừa và nhỏ

  • Báo cáo tài chính: Bao gồm báo cáo kết quả kinh doanh, bảng cân đối kế toán, báo cáo lưu chuyển tiền tệ trong 2-3 năm gần nhất, có xác nhận của cơ quan thuế hoặc công ty kiểm toán.
  • Báo cáo thuế: Báo cáo thuế VAT, thuế thu nhập doanh nghiệp trong 1-2 năm gần nhất.
  • Sao kê tài khoản ngân hàng: Trong 6-12 tháng gần nhất.
  • Hồ sơ kế hoạch kinh doanh của doanh nghiệp vừa và nhỏ
  • Kế hoạch kinh doanh: Chi tiết về dự án, kế hoạch sử dụng vốn vay, dự kiến doanh thu và lợi nhuận.
  • Dự toán chi phí: Bao gồm chi phí đầu tư, chi phí vận hành và các chi phí khác liên quan đến dự án.
  • Kế hoạch trả nợ: Chi tiết về dòng tiền, khả năng trả nợ và cam kết trả nợ.

Hồ sơ tài sản đảm bảo

Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản: Bản sao có công chứng của sổ đỏ, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy tờ xe, hoặc các tài sản khác có giá trị.

  • Giấy tờ định giá tài sản: Báo cáo định giá tài sản do cơ quan có thẩm quyền hoặc công ty định giá uy tín thực hiện.
  • Hợp đồng bảo hiểm tài sản: Nếu có.
  • Giấy tờ nhân thân của người đại diện
  • Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân/Hộ chiếu: Bản sao có công chứng.
  • Sổ hộ khẩu: Bản sao có công chứng.
  • Giấy đăng ký kết hôn hoặc giấy chứng nhận độc thân: Bản sao có công chứng (nếu cần).
Hồ sơ pháp lý và giấy tờ cần chuẩn bị để vay vốn doanh nghiệp vừa và nhỏ
Hồ sơ pháp lý và giấy tờ cần chuẩn bị để vay vốn doanh nghiệp vừa và nhỏ

Quy trình thẩm định hồ sơ vay vốn

Thẩm định hồ sơ vay vốn là một quy trình quan trọng trong việc quyết định cấp vốn cho doanh nghiệp. Quy trình này giúp ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng đánh giá khả năng tài chính và mức độ rủi ro của khoản vay. 

Tiếp nhận hồ sơ vay vốn

  • Tiếp nhận hồ sơ: Ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng tiếp nhận hồ sơ vay vốn từ doanh nghiệp, bao gồm tất cả các giấy tờ pháp lý, tài chính và kế hoạch kinh doanh cần thiết.
  • Kiểm tra sơ bộ: Kiểm tra tính đầy đủ và hợp lệ của các giấy tờ, tài liệu trong hồ sơ.

Thẩm định tài chính

  • Phân tích báo cáo tài chính: Ngân hàng xem xét các báo cáo tài chính của doanh nghiệp (bảng cân đối kế toán, báo cáo thu nhập, báo cáo lưu chuyển tiền tệ) để đánh giá tình hình tài chính, khả năng sinh lời và quản lý dòng tiền.
  • Đánh giá lịch sử tín dụng: Kiểm tra lịch sử tín dụng của doanh nghiệp và người đại diện để đánh giá khả năng trả nợ và mức độ rủi ro.
  • Sao kê tài khoản ngân hàng: Xem xét sao kê tài khoản ngân hàng của doanh nghiệp trong thời gian gần đây để đánh giá hoạt động tài chính hàng ngày và dòng tiền vào/ra.

Thẩm định kế hoạch kinh doanh

  • Phân tích kế hoạch kinh doanh: Đánh giá tính khả thi và hiệu quả của kế hoạch kinh doanh mà doanh nghiệp đề xuất, bao gồm dự án sử dụng vốn vay, kế hoạch doanh thu, chi phí, và lợi nhuận.
  • Đánh giá thị trường và ngành nghề: Xem xét môi trường kinh doanh, thị trường mục tiêu và vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngành nghề kinh doanh.

Thẩm định tài sản đảm bảo

  • Kiểm tra giấy tờ tài sản đảm bảo: Đánh giá tính hợp pháp và giá trị của tài sản đảm bảo mà doanh nghiệp đề xuất (bất động sản, máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải, v.v.).
  • Định giá tài sản: Thực hiện định giá tài sản đảm bảo để xác định giá trị thực tế và mức độ bảo đảm cho khoản vay.

Phân tích rủi ro

  • Đánh giá rủi ro tài chính: Phân tích các rủi ro tài chính mà doanh nghiệp có thể gặp phải, bao gồm biến động thị trường, rủi ro thanh khoản, và rủi ro tín dụng.
  • Xác định khả năng trả nợ: Đánh giá khả năng trả nợ của doanh nghiệp dựa trên dòng tiền dự kiến, lịch sử tài chính và các chỉ số tài chính quan trọng.

Ra quyết định tín dụng

  • Thẩm định cuối cùng: Sau khi thu thập và phân tích tất cả các thông tin cần thiết, bộ phận thẩm định sẽ đưa ra quyết định về việc cấp vốn.
  • Phê duyệt khoản vay: Quyết định cấp vốn được đưa lên cấp quản lý cao hơn (nếu cần) để phê duyệt. Thông báo cho doanh nghiệp về quyết định (chấp thuận hoặc từ chối) và các điều kiện kèm theo.

Ký kết hợp đồng và giải ngân

  • Ký kết hợp đồng vay vốn: Nếu hồ sơ được chấp thuận, doanh nghiệp và ngân hàng sẽ ký kết hợp đồng vay vốn, trong đó ghi rõ các điều khoản và điều kiện của khoản vay.
  • Giải ngân: Ngân hàng tiến hành giải ngân khoản vay theo thỏa thuận. Doanh nghiệp nhận được tiền vay và bắt đầu thực hiện kế hoạch kinh doanh như đã đề xuất.

Theo dõi và quản lý khoản vay

  • Theo dõi tiến độ sử dụng vốn: Ngân hàng theo dõi việc sử dụng vốn vay của doanh nghiệp để đảm bảo vốn vay được sử dụng đúng mục đích và hiệu quả.
  • Quản lý nợ vay: Theo dõi quá trình trả nợ của doanh nghiệp, đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ các cam kết trong hợp đồng vay vốn.
Quy trình thẩm định hồ sơ vay vốn
Quy trình thẩm định hồ sơ vay vốn

Lãi suất, thời hạn trả nợ và các điều kiện trong vay vốn doanh nghiệp vừa và nhỏ

 Quỹ Phát triển Doanh nghiệp Nhỏ và Vừa (DNNVV) thuộc Bộ Kế hoạch và Đầu tư vừa cập nhật mức lãi suất (LS) cho vay mới. Cụ thể, lãi suất cho vay ngắn hạn giảm xuống còn 1,2%/năm, và lãi suất cho vay trung và dài hạn là 4,4%/năm. Đáng chú ý, mức lãi suất ngắn hạn đã giảm gần 50% so với trước đây, và các mức lãi suất này sẽ có hiệu lực từ ngày 4/10.

Quyết định này cũng nêu rõ, đối với các dự án và kế hoạch kinh doanh của DNNVV đã ký hợp đồng vay gián tiếp trước khi quyết định có hiệu lực, sẽ tiếp tục áp dụng lãi suất theo hợp đồng đã ký kết.

Những doanh nghiệp nhỏ và vừa có thể vay vốn từ quỹ này nếu họ hoạt động trong các lĩnh vực khởi nghiệp sáng tạo, tham gia chuỗi giá trị, hoặc tham gia cụm liên kết ngành. Mức cho vay tối đa là 80% tổng vốn đầu tư của dự án, nhưng không vượt quá 15% vốn điều lệ thực có của quỹ. Doanh nghiệp cần đảm bảo có ít nhất 20% vốn tự có tham gia dự án và đáp ứng các quy định về bảo đảm tiền vay.

Thời gian vay vốn tối đa là 7 năm, kèm theo thời gian ân hạn lên đến 2 năm. Đặc biệt, doanh nghiệp có thể trả nợ trước hạn mà không phải chịu bất kỳ phí phạt nào.