Lãi Suất Thẻ Tín Dụng VPBank Năm 2024 Mới Nhất 

Bài viết “Lãi suất thẻ tín dụng VPBank năm 2024 mới nhất” cung cấp thông tin chi tiết về các mức lãi suất áp dụng cho thẻ tín dụng của Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) trong năm 2024. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các chính sách lãi suất mới nhất, cách tính lãi suất, và những ưu đãi đặc biệt khi sử dụng thẻ tín dụng VPBank. Ngoài ra, bài viết còn so sánh lãi suất thẻ tín dụng VPBank với các ngân hàng khác, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và lựa chọn phù hợp với nhu cầu tài chính của mình.

Lãi suất thẻ tín dụng VPBank là gì?

Lãi suất thẻ tín dụng VPBank là khoản tiền mà khách hàng phải trả cho ngân hàng khi sử dụng thẻ tín dụng để thực hiện các giao dịch hoặc rút tiền mặt và không thanh toán đầy đủ số dư nợ trong kỳ sao kê. Lãi suất này được tính dựa trên số tiền còn nợ và thời gian khách hàng không trả hết nợ.

Các loại lãi suất thẻ tín dụng VPBank bao gồm:

  1. Lãi suất mua sắm: Áp dụng cho các giao dịch mua sắm hàng hóa và dịch vụ.
  2. Lãi suất rút tiền mặt: Áp dụng khi khách hàng rút tiền mặt từ thẻ tín dụng.
  3. Lãi suất phạt quá hạn: Áp dụng khi khách hàng không thanh toán đúng hạn số tiền tối thiểu hoặc toàn bộ số dư nợ.
Thẻ tín dụng VPBank
Thẻ tín dụng VPBank

Cách tính lãi suất

Lãi suất thẻ tín dụng thường được tính theo tỷ lệ phần trăm hàng năm (APR) và được chia nhỏ để tính hàng ngày. Công thức tính lãi suất cơ bản như sau:

Lãi suất hàng ngày = (Lãi suất năm / 365) x Số dư nợ x Số ngày chưa thanh toán.

Ưu điểm của lãi suất thẻ tín dụng VPBank

  • Lãi suất cạnh tranh: VPBank thường có mức lãi suất ưu đãi so với nhiều ngân hàng khác.
  • Nhiều chương trình khuyến mãi: Khách hàng có thể được miễn lãi suất trong thời gian khuyến mãi hoặc khi tham gia các chương trình trả góp 0% lãi suất.

Lãi suất thẻ tín dụng theo loại thẻ khác nhau của VPBank 

Dòng thẻ Tên thẻ Lãi suất mỗi tháng Ngày sao kê
Classic VPBank No.1 Mastercard 3,99% Ngày 5
Classic VPBank MC2 Mastercard 3,49% Ngày 23
Titanium VPBank Lady Mastercard 2,99% Ngày 20
Titanium VPBank StepUp Mastercard 2,99% Ngày 20
Titanium VPBank Titanium Cashback MasterCard 2,99% Ngày 25
Platinum VPBank Platinum MasterCard 2,79% Ngày 10
Platinum VPBank VNA Platinum MasterCard 2,79% Ngày 10
Platinum VPBank Platinum Cashback MasterCard 2,79% Ngày 25
Platinum VPBank Priority Platinum MasterCard 2,79% Ngày 20
Platinum VPBank MobiFone Platinum MasterCard 2,79% Ngày 25

Bảng lãi suất thẻ tín dụng VPBank năm 2024

Phí rút tiền mặt và phí phạt chậm trễ 

Phí rút tiền mặt

Thẻ tín dụng là một hình thức cho vay tiêu dùng, chức năng rút tiền mặt chỉ là bổ trợ. Bạn chỉ nên rút tiền mặt bằng thẻ tín dụng trong trường hợp thực sự cần thiết.

Ví dụ:

Bạn sử dụng thẻ tín dụng Mastercard MC2 của VPBank với hạn mức 20.000.000 VNĐ. Bạn cần rút gấp 100% hạn mức:

  • Rút tại ATM VPBank:
    • Phí rút tiền: 4% + 10% VAT = 4,4%
    • Phí rút tiền: 880.000 VNĐ
    • Tổng số tiền phải trả: 20.880.000 VNĐ
  • Rút qua tổng đài 247:
    • Phí rút tiền: 1,1%
    • Phí rút tiền: 220.000 VNĐ
    • Tổng số tiền phải trả: 20.220.000 VNĐ

Do đó, nếu cần rút tiền mặt, bạn nên chọn rút qua tổng đài 247 để tiết kiệm chi phí.

Phí phạt chậm trễ

Nếu đến hạn thanh toán mà chủ thẻ không thanh toán khoản tối thiểu, sẽ bị phạt chậm trả và tính lãi suất quá hạn.

  • 60 ngày đầu: Khoản tối thiểu bị tính phí chậm trả và lãi suất quá hạn (bằng lãi suất trong hạn). Số dư nợ còn lại vẫn tính lãi suất trong hạn.
  • Sau 60 ngày: Nếu chưa thanh toán đủ khoản tối thiểu, toàn bộ dư nợ chưa thanh toán sẽ bị tính lãi suất quá hạn và phí chậm trả.
Phí rút tiền mặt và phí phạt chậm trễ 
Phí rút tiền mặt và phí phạt chậm trễ

Tính năng hoàn tiền của thẻ tín dụng VPBank Platinum Cashback

Cơ chế hoàn tiền

Mức hoàn tiền theo chi tiêu

  • 0,3%: Cho tổng chi tiêu dưới 30 triệu VND/kỳ sao kê.
  • 0,5%: Cho tổng chi tiêu từ 30 triệu đến dưới 90 triệu VND/kỳ sao kê.
  • 1%: Cho tổng chi tiêu từ 90 triệu đến dưới 120 triệu VND/kỳ sao kê.
  • 1,5%: Cho tổng chi tiêu từ 120 triệu VND trở lên/kỳ sao kê.

Quy định hoàn tiền

  • Doanh số giao dịch ngoại tệ được nhân đôi.
  • Giới hạn hoàn tiền: Tối đa 1 triệu VND/kỳ sao kê.
  • Yêu cầu chi tiêu tối thiểu: 10 triệu VND để được hoàn tiền.

Ghi nhận và sử dụng tiền hoàn

  • Tiền hoàn tự động được ghi nhận vào Tài khoản hoàn tiền (tổng hợp từ tất cả thẻ tín dụng cá nhân của VPBank).
  • Khách hàng cần yêu cầu chuyển tiền hoàn vào tài khoản thẻ tín dụng qua VPBank Online.
  • Số tiền tối thiểu để chuyển: 500.000 VND từ Tài khoản hoàn tiền về tài khoản thẻ tín dụng.

Với những ưu đãi hấp dẫn và quy định linh hoạt, thẻ tín dụng VPBank Platinum Cashback là lựa chọn tuyệt vời để tối ưu hóa lợi ích tài chính cá nhân.

Tính năng nổi bật của thẻ tín dụng VPBank 
Tính năng hoàn tiền của thẻ tín dụng VPBank Platinum Cashback

Những câu hỏi thường gặp về lãi suất tín dụng VPBank mới nhất

Lãi suất thẻ tín dụng tại ngân hàng VP Bank được tính như thế nào?

Lãi suất thẻ tín dụng được tính dựa trên số dư nợ chưa thanh toán và thời gian từ ngày giao dịch đến ngày bạn thanh toán. Lãi suất được chia nhỏ để tính theo ngày.

Phí rút tiền mặt từ thẻ tín dụng là bao nhiêu?

Phí rút tiền mặt từ thẻ tín dụng VPBank thường là 4% số tiền rút cộng với 10% VAT của khoản phí, tùy thuộc vào loại thẻ và điều kiện cụ thể.

Làm sao để kiểm tra lãi suất thẻ tín dụng tại nhà?

Bạn có thể kiểm tra lãi suất thẻ tín dụng của mình qua ứng dụng VPBank Online, gọi tổng đài chăm sóc khách hàng 1900 545415, hoặc kiểm tra sao kê hàng tháng.