Bạn đang cần tìm số điện thoại ngân hàng để liên hệ gấp? Đừng lo! Bài viết này tổng hợp số điện thoại ngân hàng lớn và uy tín tại Việt Nam như Vietcombank, Agribank, BIDV, Techcombank… giúp bạn dễ dàng tra cứu, gọi tổng đài hỗ trợ về thẻ, tài khoản, ngân hàng số hoặc tư vấn vay vốn. Tất cả hotline đều được cập nhật mới nhất, chính xác và đáng tin cậy. Hãy lưu lại để chủ động hơn trong mọi giao dịch tài chính và xử lý sự cố nhanh chóng khi cần!

Hãy lưu lại ngay để không bỏ lỡ những thông tin liên lạc quan trọng, giúp bạn chủ động hơn trong mọi giao dịch tài chính!

Hiện nay có bao nhiêu ngân hàng tại Việt Nam?

Tính đến nay, Việt Nam có khoảng 49 ngân hàng đang hoạt động, được chia thành 3 nhóm chính như sau:

  • Ngân hàng Thương mại Cổ phần có vốn Nhà nước: gồm 4 ngân hàng lớn là Agribank, Vietcombank, BIDV và VietinBank.

  • Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tư nhân: là nhóm chiếm số lượng đông đảo nhất, bao gồm các ngân hàng tiêu biểu như Techcombank, MB Bank, TPBank, Sacombank, ACB, OCB, Eximbank, VietABank, PG Bank, OceanBank…

  • Ngân hàng 100% vốn nước ngoài: hiện có khoảng 9 ngân hàng đang hoạt động, tiêu biểu như HSBC, Shinhan Bank, Citibank, cùng một số ngân hàng quốc tế khác.

Các ngân hàng tại Việt Nam
Các ngân hàng tại Việt Nam

Danh sách tổng hợp số điện thoại ngân hàng lớn – cập nhật 2025

Đây là danh sách số điện thoại ngân hàng chính thức đang hoạt động tại Việt Nam, được tổng hợp nhằm cung cấp thông tin liên hệ thiết thực và đáng tin cậy.  Bạn có thể tra cứu nhanh số điện thoại ngân hàng để liên hệ khi cần hỗ trợ các vấn đề như mất thẻ, truy vấn tài khoản, hoặc tư vấn dịch vụ.

Ngân hàng Hotline Tổng đài
Vietcombank 1900 54 54 13
Agribank 1900 55 88 18
Techcombank Trong nước: 1800 588 823

Nước ngoài: 024 3944 6699

BIDV 1900 92 92
MBBank 1900 54 54 26
TPBank 1900 58 58 85
VietinBank 1900 55 88 68
HSBC Việt Nam (84 28) 3724 7666 (miền Nam) (84 24) 6270 7700 (miền Bắc)
Shinhan Bank 1900 1577
CBBank (VNCB cũ) 1900 1816
PGBank 1900 555 574
VietA Bank (VAB) 1900 555 590
Sacombank 1900 555 588
OCB 1800 6678
ACB 1900 54 54 86
OceanBank 1800 58 88 15
Citibank Việt Nam 1900 6916
Eximbank 1800 1199

Lưu ý:

  • Các số điện thoại ngân hàng trên hoạt động 24/7 (trừ một số ngân hàng nước ngoài có giờ làm việc cụ thể).
  • Khi gọi, bạn có thể cần chuẩn bị thông tin cá nhân hoặc số tài khoản để được hỗ trợ nhanh chóng.
  • Một số tổng đài có thể tính phí cuộc gọi theo cước viễn thông thông thường.

Làm thế nào để chọn ngân hàng phù hợp với nhu cầu của bạn?

Bạn đang phân vân lựa chọn ngân hàng phù hợp với nhu cầu cá nhân hoặc doanh nghiệp? Với hàng chục ngân hàng hoạt động tại Việt Nam, việc đưa ra quyết định có thể khiến bạn bối rối. Để hỗ trợ bạn dễ dàng hơn, dưới đây là danh sách tóm tắt đặc điểm nổi bật của các ngân hàng phổ biến hiện nay, giúp bạn so sánh và lựa chọn sáng suốt hơn.

Tổng hợp số điện thoại ngân hàng
Tổng hợp số điện thoại ngân hàng
  • Vietcombank: Mạnh về giao dịch quốc tế, thẻ tín dụng, ngân hàng số VCB Digibank. Phù hợp cá nhân thu nhập ổn định, doanh nghiệp xuất nhập khẩu.

  • Agribank: Phí thấp, mạng lưới rộng, thích hợp nông dân, hộ kinh doanh nhỏ. Có ứng dụng Agribank E-Mobile Banking.

  • Techcombank: Chuyển khoản miễn phí, ứng dụng F@st Mobile hiện đại. Hợp người trẻ, văn phòng, doanh nghiệp nhỏ.

  • BIDV: Uy tín lâu năm, lãi suất tiết kiệm tốt, hỗ trợ vay vốn lớn. Dùng BIDV SmartBanking.

  • MBBank: Mở tài khoản online, chuyển tiền miễn phí, phù hợp người trẻ, quân nhân.

  • TPBank: Ngân hàng số tiên phong, có LiveBank 24/7, phù hợp freelancer, giới trẻ.

  • VietinBank: Đa dịch vụ, phù hợp cá nhân có tài sản, doanh nghiệp lớn.

  • HSBC, Shinhan Bank, Citibank: Hướng đến khách hàng cao cấp, người nước ngoài.

  • CBBank, PGBank, VietABank, OCB, OceanBank: Phù hợp khách hàng phổ thông, khu vực nông thôn, hoặc SME.

  • ACB, Sacombank, Eximbank: Uy tín, nhiều dịch vụ linh hoạt, hỗ trợ tài chính cá nhân và doanh nghiệp.

Bạn nên liên hệ trực tiếp các số điện thoại ngân hàng để được tư vấn thêm về lãi suất, dịch vụ, ưu đãi và lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu của mình.

Bảng tổng hợp lãi suất ngân hàng tại Việt Nam (2025)

Lãi suất tiền gửi tiết kiệm (kỳ hạn 12 tháng)

Ngân hàng Lãi suất (%) Ghi chú
Vietcombank 6.80 – 7.00 Áp dụng cho khách hàng cá nhân có số dư từ 500 triệu đồng trở lên.
BIDV 6.90 – 7.10 Khách hàng cá nhân, lãi suất có thể thay đổi tùy theo số dư và kỳ hạn.
VietinBank 6.80 – 7.00 Áp dụng cho khách hàng cá nhân, lãi suất có thể thay đổi theo thời gian.
Techcombank 6.50 – 6.80 Áp dụng cho khách hàng cá nhân, lãi suất có thể thay đổi theo số dư và kỳ hạn.
Sacombank 6.90 – 7.10 Khách hàng cá nhân, lãi suất có thể thay đổi tùy theo số dư và kỳ hạn.
ACB 6.80 – 7.00 Áp dụng cho khách hàng cá nhân, lãi suất có thể thay đổi theo số dư và kỳ hạn.
TPBank 6.80 – 7.00 Áp dụng cho khách hàng cá nhân, lãi suất có thể thay đổi theo số dư và kỳ hạn.
VPBank 6.70 – 6.90 Áp dụng cho khách hàng cá nhân, lãi suất có thể thay đổi theo số dư và kỳ hạn.
Eximbank 6.80 – 7.00 Áp dụng cho khách hàng cá nhân, lãi suất có thể thay đổi theo số dư và kỳ hạn.
HSBC 6.50 – 6.80 Áp dụng cho khách hàng cá nhân, lãi suất có thể thay đổi theo số dư và kỳ hạn.

Lưu ý: Lãi suất có thể thay đổi theo thời gian và tùy thuộc vào số dư gửi tiết kiệm. Khách hàng nên liên hệ trực tiếp số điện thoại ngân hàng để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất.

Lãi suất cho vay (vay tiêu dùng, vay mua nhà, vay doanh nghiệp)

Ngân hàng Lãi suất cho vay (%) Ghi chú
Vietcombank 4.50 – 6.50 Áp dụng cho khách hàng cá nhân, có thể thay đổi tùy theo loại hình vay và đối tượng khách hàng.
BIDV 4.50 – 6.50 Áp dụng cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, lãi suất có thể thay đổi theo loại hình vay.
VietinBank 4.80 – 6.80 Áp dụng cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, lãi suất có thể thay đổi theo loại hình vay.
Techcombank 5.00 – 7.00 Áp dụng cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, lãi suất có thể thay đổi theo loại hình vay.
Sacombank 5.50 – 7.50 Áp dụng cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, lãi suất có thể thay đổi theo loại hình vay.
ACB 5.00 – 7.00 Áp dụng cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, lãi suất có thể thay đổi theo loại hình vay.
TPBank 6.50 – 8.50 Áp dụng cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, lãi suất có thể thay đổi theo loại hình vay.
VPBank 5.00 – 7.00 Áp dụng cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, lãi suất có thể thay đổi theo loại hình vay.
Eximbank 4.75 – 7.49 Áp dụng cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, lãi suất có thể thay đổi theo loại hình vay.
HSBC 6.00 – 8.00 Áp dụng cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, lãi suất có thể thay đổi theo loại hình vay.

Lưu ý: Lãi suất cho vay có thể thay đổi theo thời gian và tùy thuộc vào loại hình vay, đối tượng khách hàng và các yếu tố khác. Khách hàng nên liên hệ trực tiếp số điện thoại ngân hàng để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất.

Số điện thoại ngân hàng
Số điện thoại ngân hàng

Khuyến nghị lựa chọn ngân hàng phù hợp

Khách hàng cá nhân có nhu cầu gửi tiết kiệm:

  • Nếu bạn ưu tiên lãi suất cao và ổn định, có thể xem xét các ngân hàng như BIDV, Sacombank, ACB.
  • Nếu bạn quan tâm đến dịch vụ ngân hàng số tiện lợi, Techcombank, TPBank là lựa chọn phù hợp.

Khách hàng cá nhân có nhu cầu vay vốn:

  • Nếu bạn cần vay mua nhà hoặc vay tiêu dùng với lãi suất thấp, Vietcombank, BIDV, Eximbank là những ngân hàng đáng cân nhắc.
  • Nếu bạn là khách hàng trẻ hoặc nhân viên văn phòng, TPBank, Techcombank cung cấp các gói vay linh hoạt và dịch vụ ngân hàng số hiện đại.

Doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME):

  • Nếu bạn cần vay vốn với lãi suất cạnh tranh và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp, VPBank, Eximbank, MSB là những lựa chọn phù hợp.
  • Nếu bạn ưu tiên ngân hàng có mạng lưới rộng và dịch vụ đa dạng, BIDV, VietinBank là những ngân hàng đáng cân nhắc.

Nếu bạn đang có nhu cầu vay thế chấp, vay tín chấp, chứng minh tài chính gấp hãy liên hệ ngay: An tâm tài chính để được tư vấn!

Việc nắm rõ và lưu lại số điện thoại ngân hàng là một trong những bước quan trọng giúp bạn chủ động hơn khi cần hỗ trợ khẩn cấp về tài khoản, thẻ, giao dịch hoặc thông tin lãi suất. Bài viết đã cung cấp danh sách tổng hợp các số hotline ngân hàng lớn tại Việt Nam cùng các thông tin hữu ích về dịch vụ, ưu đãi và lãi suất cập nhật năm 2025. Hãy lưu lại số điện thoại ngân hàng bạn đang sử dụng để luôn sẵn sàng kết nối khi cần, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong mọi giao dịch tài chính hàng ngày.